New Crowdin Translations (automated) (#35044)
Co-authored-by: GitHub Actions <noreply@github.com>
This commit is contained in:
committed by
GitHub
parent
6f2aba989f
commit
070455cad0
@@ -4,12 +4,12 @@ vi:
|
||||
hints:
|
||||
account:
|
||||
attribution_domains: Bảo vệ khỏi những sự gán ghép sai.
|
||||
discoverable: Hồ sơ và tút công khai của bạn được đề xuất cho những người dùng Mastodon khác.
|
||||
discoverable: Mọi người có thể được đề xuất hồ sơ và tút công khai của bạn.
|
||||
display_name: Tên đầy đủ hoặc biệt danh đều được.
|
||||
fields: Trang blog của bạn, nghề nghiệp, tuổi hoặc bất cứ thứ gì.
|
||||
fields: Blog của bạn, nghề nghiệp, tuổi hoặc bất cứ gì.
|
||||
indexable: Mọi người có thể tìm kiếm và tương tác với những tút công khai của bạn trên Mastodon.
|
||||
note: 'Bạn có thể @aiđó hoặc #hashtags.'
|
||||
show_collections: Mọi người sẽ biết những bạn theo dõi và người theo dõi bạn.
|
||||
show_collections: Mọi người sẽ biết bạn theo dõi ai và ai theo dõi bạn.
|
||||
unlocked: Mọi người sẽ theo dõi bạn mà không cần bạn cho phép.
|
||||
account_alias:
|
||||
acct: Nhập tên_người_dùng@máy chủ của tài khoản cũ
|
||||
@@ -42,7 +42,7 @@ vi:
|
||||
autofollow: Những người đăng ký sẽ tự động theo dõi bạn
|
||||
avatar: WEBP, PNG, GIF hoặc JPG, tối đa %{size}. Sẽ bị nén xuống %{dimensions}px
|
||||
bot: Tài khoản này tự động thực hiện các hành động và không được quản lý bởi người thật
|
||||
context: Chọn những nơi mà bộ lọc sẽ áp dụng
|
||||
context: Chọn những nơi sẽ áp dụng bộ lọc
|
||||
current_password: Để bảo mật, vui lòng nhập mật khẩu của tài khoản hiện tại
|
||||
current_username: Để xác nhận, vui lòng nhập tên người dùng của tài khoản hiện tại
|
||||
digest: Chỉ gửi sau một thời gian dài không hoạt động hoặc khi bạn nhận được tin nhắn (trong thời gian vắng mặt)
|
||||
@@ -54,7 +54,7 @@ vi:
|
||||
password: Tối thiểu 8 ký tự
|
||||
phrase: Sẽ được hiện thị trong văn bản hoặc cảnh báo nội dung của một tút
|
||||
scopes: Ứng dụng sẽ được phép truy cập những API nào. Nếu bạn chọn quyền cấp cao nhất, không cần chọn quyền nhỏ.
|
||||
setting_aggregate_reblogs: Nếu một tút đã được đăng lại thì những lượt đăng lại sau sẽ không hiện trên bảng tin nữa
|
||||
setting_aggregate_reblogs: Nếu một tút đã được đăng lại thì sẽ không hiện những lượt đăng lại khác trên bảng tin
|
||||
setting_always_send_emails: Bình thường thì sẽ không gửi khi bạn đang dùng Mastodon
|
||||
setting_default_quote_policy: Thiết lập này chỉ hiệu lực đối với các tút được tạo bằng phiên bản Mastodon tiếp theo, nhưng bạn có thể chọn trước tùy chọn của mình trong quá trình chuẩn bị
|
||||
setting_default_sensitive: Bắt buộc nhấn vào mới có thể xem
|
||||
@@ -76,9 +76,9 @@ vi:
|
||||
filters:
|
||||
action: Chọn hành động sẽ thực hiện khi một tút khớp với bộ lọc
|
||||
actions:
|
||||
blur: Ẩn sau một cảnh báo, mà không ảnh hưởng nội dung
|
||||
blur: Ẩn media sau một cảnh báo, mà không ảnh hưởng nội dung
|
||||
hide: Ẩn hoàn toàn, như thể nó không tồn tại
|
||||
warn: Hiện cảnh báo và bộ lọc
|
||||
warn: Ẩn nội dung tút sau cảnh báo và tên bộ lọc
|
||||
form_admin_settings:
|
||||
activity_api_enabled: Số lượng tút được đăng trong máy chủ, người dùng đang hoạt động và đăng ký mới hàng tuần
|
||||
app_icon: WEBP, PNG, GIF hoặc JPG. Dùng biểu tượng tùy chỉnh trên thiết bị di động.
|
||||
@@ -148,7 +148,7 @@ vi:
|
||||
jurisdiction: Liệt kê quốc gia nơi người trả hóa đơn sinh sống. Nếu đó là công ty hoặc tổ chức khác, hãy liệt kê quốc gia nơi công ty được thành lập và thành phố, khu vực, lãnh thổ hoặc tiểu bang nếu phù hợp.
|
||||
min_age: Không được dưới độ tuổi tối thiểu theo quy định của luật pháp tại khu vực của bạn.
|
||||
user:
|
||||
chosen_languages: Chỉ hiển thị những tút viết bằng các ngôn ngữ sau
|
||||
chosen_languages: Chỉ hiển thị những ngôn ngữ tút sau
|
||||
date_of_birth:
|
||||
other: Chúng tôi cần đảm bảo rằng bạn lớn hơn %{count} tuổi để sử dụng Mastodon. Chúng tôi không lưu trữ thông tin này.
|
||||
role: Vai trò kiểm soát những quyền mà người dùng có.
|
||||
@@ -165,13 +165,13 @@ vi:
|
||||
labels:
|
||||
account:
|
||||
attribution_domains: Các trang web được phép ghi nhận bạn
|
||||
discoverable: Cho phép khám phá hồ sơ
|
||||
discoverable: Đề xuất hồ sơ và tút
|
||||
fields:
|
||||
name: Nhãn
|
||||
value: Nội dung
|
||||
indexable: Cho phép hiện tút công khai trong kết quả tìm kiếm
|
||||
indexable: Hiện tút công khai trong kết quả tìm kiếm
|
||||
show_collections: Hiện lượt theo dõi và người theo dõi
|
||||
unlocked: Duyệt tự động người theo dõi mới
|
||||
unlocked: Tự động duyệt người theo dõi mới
|
||||
account_alias:
|
||||
acct: Tài khoản cũ
|
||||
account_migration:
|
||||
@@ -203,7 +203,7 @@ vi:
|
||||
autofollow: Mời theo dõi tài khoản của bạn
|
||||
avatar: Ảnh đại diện
|
||||
bot: Đây là tài khoản Bot
|
||||
chosen_languages: Chọn ngôn ngữ
|
||||
chosen_languages: Ngôn ngữ mong muốn
|
||||
confirm_new_password: Xác nhận mật khẩu mới
|
||||
confirm_password: Nhập lại mật khẩu
|
||||
context: Áp dụng
|
||||
@@ -218,36 +218,36 @@ vi:
|
||||
inbox_url: Hộp thư relay
|
||||
irreversible: Xóa bỏ vĩnh viễn
|
||||
locale: Ngôn ngữ
|
||||
max_uses: Số lần dùng tối đa
|
||||
max_uses: Lượt dùng tối đa
|
||||
new_password: Mật khẩu mới
|
||||
note: Giới thiệu
|
||||
otp_attempt: Mã xác minh 2 bước
|
||||
password: Mật khẩu
|
||||
phrase: Từ khóa hoặc cụm từ
|
||||
setting_advanced_layout: Bật bố cục nhiều cột
|
||||
setting_advanced_layout: Bố cục nhiều cột
|
||||
setting_aggregate_reblogs: Không hiện lượt đăng lại trùng lặp
|
||||
setting_always_send_emails: Luôn gửi email thông báo
|
||||
setting_auto_play_gif: Tự động phát ảnh GIF
|
||||
setting_boost_modal: Hỏi trước khi đăng lại tút
|
||||
setting_default_language: Ngôn ngữ đăng
|
||||
setting_default_privacy: Kiểu đăng
|
||||
setting_default_language: Ngôn ngữ tút
|
||||
setting_default_privacy: Kiểu tút
|
||||
setting_default_quote_policy: Ai có thể trích dẫn
|
||||
setting_default_sensitive: Đánh dấu media nhạy cảm
|
||||
setting_delete_modal: Hỏi trước khi xóa tút
|
||||
setting_disable_hover_cards: Tắt thẻ xem trước hồ sơ
|
||||
setting_disable_swiping: Tắt thao tác vuốt
|
||||
setting_disable_hover_cards: Không popup hồ sơ
|
||||
setting_disable_swiping: Không thao tác vuốt
|
||||
setting_display_media: Media nhạy cảm
|
||||
setting_display_media_default: Mặc định
|
||||
setting_display_media_hide_all: Ẩn toàn bộ
|
||||
setting_display_media_show_all: Hiện toàn bộ
|
||||
setting_expand_spoilers: Luôn mở rộng tút chứa nội dung ẩn
|
||||
setting_hide_network: Ẩn quan hệ của bạn
|
||||
setting_missing_alt_text_modal: Hiện xác nhận trước khi đăng media không có văn bản thay thế
|
||||
setting_missing_alt_text_modal: Hỏi trước khi đăng media không có văn bản thay thế
|
||||
setting_reduce_motion: Giảm chuyển động ảnh GIF
|
||||
setting_system_font_ui: Dùng phông chữ mặc định hệ thống
|
||||
setting_system_scrollbars_ui: Dùng scrollbar mặc định hệ thống
|
||||
setting_system_font_ui: Phông chữ mặc định hệ thống
|
||||
setting_system_scrollbars_ui: Thanh cuộn mặc định hệ thống
|
||||
setting_theme: Giao diện
|
||||
setting_trends: Hiển thị xu hướng trong ngày
|
||||
setting_trends: Hiện xu hướng trong ngày
|
||||
setting_unfollow_modal: Hỏi trước khi bỏ theo dõi ai đó
|
||||
setting_use_blurhash: Làm mờ media nhạy cảm
|
||||
setting_use_pending_items: Không tự động cập nhật bảng tin
|
||||
@@ -264,8 +264,8 @@ vi:
|
||||
name: Hashtag
|
||||
filters:
|
||||
actions:
|
||||
blur: Ẩn kèm theo cảnh báo
|
||||
hide: Ẩn toàn bộ
|
||||
blur: Ẩn media kèm theo cảnh báo
|
||||
hide: Ẩn hoàn toàn
|
||||
warn: Ẩn kèm theo cảnh báo
|
||||
form_admin_settings:
|
||||
activity_api_enabled: Công khai số liệu thống kê tổng hợp về hoạt động của người dùng trong API
|
||||
@@ -280,7 +280,7 @@ vi:
|
||||
media_cache_retention_period: Thời hạn lưu trữ cache media
|
||||
min_age: Độ tuổi tối thiểu
|
||||
peers_api_enabled: Công khai danh sách các máy chủ được phát hiện trong API
|
||||
profile_directory: Cho phép hiện danh sách thành viên
|
||||
profile_directory: Cho phép hiện danh bạ thành viên
|
||||
registrations_mode: Ai có thể đăng ký
|
||||
require_invite_text: Yêu cầu lí do đăng ký
|
||||
show_domain_blocks: Xem máy chủ chặn
|
||||
@@ -335,7 +335,7 @@ vi:
|
||||
hint: Thông tin thêm
|
||||
text: Nội quy
|
||||
settings:
|
||||
indexable: Cho phép hiện hồ sơ trong công cụ tìm kiếm
|
||||
indexable: Hiện hồ sơ trong công cụ tìm kiếm
|
||||
show_application: Hiện ứng dụng dùng để đăng tút
|
||||
tag:
|
||||
listable: Cho phép xuất hiện trong tìm kiếm và đề xuất
|
||||
|
||||
Reference in New Issue
Block a user